So sánh loa âm trần Bosch LHM 0606/10 với loa Toa PC-668RC AS
Loa âm trần Bosch LHM 0606/10 và Toa PC-668RC AS đều là những lựa chọn phổ biến trong hệ thống âm thanh thông báo và phát nhạc nền. Bosch LHM 0606/10 nổi bật với thiết kế hiện đại, công suất 6W, độ nhạy cao 98dB, và dải tần rộng 60Hz – 18kHz, mang lại âm thanh rõ ràng, phù hợp cho văn phòng, siêu thị, hoặc nhà hàng. Trong khi đó, Toa PC-668RC AS có thiết kế nhỏ gọn với chất liệu nhựa ABS chống cháy, công suất tương tự 6W, độ nhạy 90dB, và dải tần thấp hơn, từ 45Hz – 20kHz, giúp tái tạo âm trầm tốt, lý tưởng cho tòa nhà công cộng, bệnh viện hay trường học. Bosch thường có giá cao hơn, phù hợp cho các dự án cao cấp, còn Toa là lựa chọn kinh tế cho các không gian lớn với ngân sách tiết kiệm.
Xem thêm:
So sánh loa âm trần Bosch LHM 0606/10 với loa Toa PC-668RC AS
Dưới đây là so sánh giữa loa âm trần Bosch LHM 0606/10 và loa Toa PC-668RC AS dựa trên một số tiêu chí cơ bản:
1. Thiết kế và chất liệu
- Bosch LHM 0606/10:
- Thiết kế đơn giản, hiện đại, phù hợp với nhiều không gian.
- Chất liệu vỏ bọc chắc chắn, bền bỉ, đáp ứng tốt nhu cầu lắp đặt trong nhà.
- Toa PC-668RC AS:
- Thiết kế tròn, nhỏ gọn, mặt loa dạng lưới kim loại cho âm thanh phân tán tốt.
- Chất liệu nhựa ABS chống cháy, đảm bảo an toàn trong các tòa nhà công cộng.
2. Công suất và hiệu suất âm thanh
- Bosch LHM 0606/10:
- Công suất định mức: 6W, phù hợp với không gian vừa và nhỏ.
- Đáp ứng tần số: 60Hz – 18kHz, cho chất lượng âm thanh rõ ràng, đặc biệt trong các ứng dụng thông báo và phát nhạc nhẹ.
- Toa PC-668RC AS:
- Công suất định mức: 6W, tương đương Bosch, thích hợp cho không gian văn phòng, hành lang hoặc phòng họp.
- Đáp ứng tần số: 45Hz – 20kHz, mang lại âm thanh trầm hơn, phù hợp cả cho phát nhạc và thông báo.
3. Độ nhạy
- Bosch LHM 0606/10:
- Độ nhạy: 98 dB, cho âm thanh rõ ràng, dễ nghe ngay cả ở không gian lớn.
- Toa PC-668RC AS:
- Độ nhạy: 90 dB, thấp hơn một chút so với Bosch, nhưng vẫn đáp ứng tốt cho các mục đích thông báo.
4. Khả năng lắp đặt
- Bosch LHM 0606/10:
- Lắp đặt linh hoạt với các loại trần khác nhau.
- Thiết kế dễ tháo lắp, hỗ trợ tối ưu cho việc bảo trì.
- Toa PC-668RC AS:
- Được thiết kế dành riêng cho trần giả, dễ dàng lắp đặt.
- Tích hợp khung gắn, giúp cố định chắc chắn hơn.
5. Ứng dụng
- Bosch LHM 0606/10:
- Phù hợp cho các không gian như văn phòng, siêu thị, nhà hàng và các khu vực yêu cầu âm thanh thông báo.
- Toa PC-668RC AS:
- Tối ưu cho các tòa nhà công cộng, trường học, bệnh viện, hoặc các nơi yêu cầu phát nhạc nền và thông báo.
6. Giá cả
- Bosch LHM 0606/10: Thường có giá cao hơn một chút so với Toa PC-668RC AS, phù hợp cho những người yêu cầu thương hiệu và chất lượng lâu dài.
- Toa PC-668RC AS: Giá cả phải chăng hơn, đáp ứng tốt các nhu cầu cơ bản mà vẫn đảm bảo chất lượng âm thanh.
Kết luận
- Bosch LHM 0606/10: Phù hợp cho những ai ưu tiên chất lượng âm thanh chi tiết và yêu thích sản phẩm từ thương hiệu nổi tiếng.
- Toa PC-668RC AS: Là lựa chọn kinh tế hơn, thích hợp cho các dự án quy mô lớn hoặc các khu vực yêu cầu âm thanh tần suất thấp.
Cả hai đều là những lựa chọn tốt tùy theo nhu cầu và ngân sách của bạn.
Chi tiết thông số kỹ thuật loa âm trần Bosch LHM 0606/10 với loa Toa PC-668RC AS
Loa Toa PC-668RC AS
- Công suất: 15 W (dòng 100 V, 70 V)
- Tùy chọn trở kháng Dòng 100 V: 670 (15 W), 1 kΩ (10 W), 2 kΩ (5 W), 3,3kΩ (3 W)
- Dòng 70 V: 330 Ω (15 W), 670 (7,5 W), 1 kΩ (5 W), 2 kΩ (2,5 W), 3,3 kΩ (1,5 W)
- Độ nhạy : 96 dB ( 500 Hz – 5.000 Hz / 1W, 1m)
- Đáp ứng tần số : 65 Hz – 20.000 Hz (ở mức 20 dB dưới SPL cao nhất)
- Đường kính bass loa: 20 cm loại hình nón đôi
- Kích thước để sửa lỗ gắn lỗ: Φ250 ± 5 mm
- Độ dày trần: 5 – 25 mm
- Phương pháp gắn loa : Dạng kẹp
- Đầu nối đầu vào kết nối đầu vào : Có thể kết nối cầu nối và nhánh
- Bảng hoàn thiện: Nhựa polypropylen, màu trắng giao thông
- Lưới tản nhiệt: Lưới thép tấm được xử lý bề mặt, màu trắng giao thông
- Kích thước : Φ280 × 90 (D) mm
- Cân nặng : 0,97 kg
Loa âm trần Bosch LHM 0606/10
- Công suất cực đại 9 W
- Công suất định mức 6 / 3 / 1,5 W
- Mức áp suất âm thanhở 6 W / 1 W (1 kHz, 1 m) 94 dB / 86 dB (SPL)
Mức áp suất âm thanhở 6 W / 4 W (1 kHz, 1 m) 106 dB / 98 dB (SPL) - Dải tần số hiệu dụng (-10 dB) từ 80 Hz tới 18 kHz
- Góc mở ở 1 kHz/4 kHz (-6 dB) 175° / 55°
- Điện áp định mức 100 V
- Trở kháng định mức 1667 ohm
- Kết nối Cáp bay
- Đường kính 199 mm
Chiều sâu tối đa 70,5 mm - Khuôn hình lắp đặt 165 + 5 mm
- Đường kính loa 152,4 mm
- Trọng lượng 620 g
- Màu Trắng